Có 1 kết quả:

分封 fēn fēng ㄈㄣ ㄈㄥ

1/1

fēn fēng ㄈㄣ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to divide and confer (property on one's descendants)

Bình luận 0